Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đánh bóng



verb
to polish ; to shade (a drawing)

[đánh bóng]
to shine; to shade; to polish; to spruce up
Cháu sẽ cố đánh bóng lại các cửa sổ cũ kỹ này! Tất nhiên đó chính là những gì giữ cho tấm kính đứng vững!
I'll try to get these old windows spruced up! That's all that's holding the glass in place!



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.